曾氏族譜[6卷,首2卷]
Tựa Đề Khác của Tài Liệu
Tuyên Bố về Trách Nhiệm
Dạng
Ngôn ngữ
Thông Tin Tham Khảo
Ghi Chú
原書: [出版地不詳] : 魯國堂, 清道光5[1825]修. 10册 : 插圖, 世系表.
收藏者 : 太原市尋源姓氏文化研究中心.
註: 此譜之目錄中僅列3卷首2卷. 實際含6卷首2卷. 卷首下分兩册拍攝.
受姓祖 : (周) 巫公. 靈王五年莒人取鄫,世子巫奔魯去邑為曾,居南武城.
一世遠祖 : (周) 曾參,字子輿.
宗祖: (西漢) 曾據,字行仁. 參公15世孫. 於王莽建國二年徙江南廬陵吉陽鄉. 生二子 : 曾闡 ; 曾瑒(居虔州).
闡公下三派祖: (唐) 曾珪,字子玉(守吉陽) ; 曾舊,字惟人(徙居永豐雲蓋鄉,今樂安縣湖坪鄉) ; 曾畧(居撫州). 參公34世孫.
袁郡祖: 曾雋,字孝序,又字國俊,號隱庵,行小三郎,別號延枻. 舊公之孫. 參公36世孫. 官袁州太守.
入閩祖: 曾宗俊,字中彥. 參公40世孫. 由江西贛州遷閩汀州寧化.
入粵祖: (宋) 曾治,字天貞,行十六郎. 參公51世孫. 自福建汀州寧化遷廣東程鄉縣蓼陂村. 生二子 : 曾啟瑞,行伯五郎 ; 曾啟琦.
潮州祖: (明) 曾啟琦,行少二郎. 參公52世孫. 洪武14年自程鄉蓼陂村徙居潮州府海陽縣龍頭鄉,今屬大埔鄉. 生三子 : 曾四八 ; 曾三六 ; 曾四九.
嘉應始祖(1世): (明) 曾良甫,號俊德. 廣新公幼子. 下有九子,此譜僅錄其中三子之後世系資料.
始遷祖(2世): 曾文信,名俊才,字廷玉(居河源) ; 曾文惠,字尚玉,號七郎(居長樂) ; 曾文政(後居河源).
行第: 日蘊廷如國 正文章貴家 俊良能振作 奕世享榮華.
字派: 斯文開泰運 蔚起挹清光 淑善貽家德 賢能啟秀芳 金蘭時發郁 玉樹自成章 丕振承先志 雲來奕世昌
散居地 : 廣東省河源縣, 長樂縣; 及江西省萬載縣等地.
書名據版心題編目.
Genealogy of Zeng family of Liangfu gong branch, in Heyuan, Changle Xians, Guangdong Province and Wangzai Xian, Jiangxi Province, China to 1825.
祖籍: 山東武城縣
Xem bản ghi danh mục này trong WorldCat cho những địa điểm sao chép khả thi khác.Chủ Đề
Các Chủ Đề về Họ
Các Chủ Đề của Địa Phương
Các Ghi Chú Phim/Các Ghi Chú Kỹ Thuật Số
| Ghi Chú | Địa Điểm | Kho Sưu Tập/Kệ Sách | Dạng | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 曾氏族譜, 1, 卷首上: 目錄 聖諭 奏牘 綸音 誥, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762767 | ||
| 曾氏族譜, 2, 卷首下: 舊序 讚 廟記 遺事 古蹟 圖記 家規 凡例 派行 修譜人名 領譜字號, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762768 | ||
| 曾氏族譜, 3, 卷首下: 舊序 讚 廟記 壽序 傳 修譜人名 行派 領譜字號, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989990 | ||
| 曾氏族譜, 4, 卷1: 源流 世系 受姓祖 巫公起 始祖参公派 至70世 傳字輩, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762769 | ||
| 曾氏族譜, 5, 卷2: 源流系圖 参公起 嘉應1世 良甫公派 至15世 德字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989992 | ||
| 曾氏族譜, 6, 卷3: 世系 崇淵 11世 淑字行 仰華公起 至15世 德字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989993 | ||
| 曾氏族譜, 7, 卷3: 世系 如偃 16世衍字派 正喜公起 至18世 章字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762770 | ||
| 曾氏族譜, 8, 卷4: 世系 千四 11世 淑字行 梁錦 梁鎮公起 至15世, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989994 | ||
| 曾氏族譜, 9, 卷5: 世系 鏡公 16世 賢字行 三省公起 至19世 秀字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989995 | ||
| 曾氏族譜, 10, 卷6: 世系 存良 仰華 16世 衍字派 賢盛公起 至20世 芳字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989996 |
| Ghi Chú | Địa Điểm | Kho Sưu Tập/Kệ Sách | Phim | Số của Nhóm Hình Ảnh (Số DGS) | Dạng |
|---|---|---|---|---|---|
| 曾氏族譜, 1, 卷首上: 目錄 聖諭 奏牘 綸音 誥, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762767 | ||
| 曾氏族譜, 2, 卷首下: 舊序 讚 廟記 遺事 古蹟 圖記 家規 凡例 派行 修譜人名 領譜字號, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762768 | ||
| 曾氏族譜, 3, 卷首下: 舊序 讚 廟記 壽序 傳 修譜人名 行派 領譜字號, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989990 | ||
| 曾氏族譜, 4, 卷1: 源流 世系 受姓祖 巫公起 始祖参公派 至70世 傳字輩, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762769 | ||
| 曾氏族譜, 5, 卷2: 源流系圖 参公起 嘉應1世 良甫公派 至15世 德字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989992 | ||
| 曾氏族譜, 6, 卷3: 世系 崇淵 11世 淑字行 仰華公起 至15世 德字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989993 | ||
| 曾氏族譜, 7, 卷3: 世系 如偃 16世衍字派 正喜公起 至18世 章字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 103762770 | ||
| 曾氏族譜, 8, 卷4: 世系 千四 11世 淑字行 梁錦 梁鎮公起 至15世, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989994 | ||
| 曾氏族譜, 9, 卷5: 世系 鏡公 16世 賢字行 三省公起 至19世 秀字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989995 | ||
| 曾氏族譜, 10, 卷6: 世系 存良 仰華 16世 衍字派 賢盛公起 至20世 芳字行, 0567 BC-1825 | Granite Mountain Record Vault | International Digital | 100989996 |
Trang
trong số 2
Về hồ sơ này
Màn hình này cho thấy toàn bộ mục nhập danh mục của tiêu đề bạn bấm chọn.
Phần Bản Sao chứa thông tin để tìm tài liệu gốc. Kiểm tra Số Hiệu Lưu Trữ, Địa Điểm, và Tình Trạng Sẵn Có để biết liệu một tài liệu gốc có thể được truy cập hay không.
Nhiều sách, tạp chí định kỳ và bản đồ có sẵn trên Thư Viện Kỹ Thuật Số và có thể được truy cập thông qua liên kết đi kèm. Các tác phẩm được bảo vệ bản quyền thì không có sẵn để xem trực tuyến.
Các Ghi Chú Phim/Các Ghi Chú Kỹ Thuật Số gồm có phần miêu tả số hiệu vi phim hoặc tấm vi phim. Một số trung tâm FamilySearch và thư viện có lưu giữ các bộ sưu tập vi phim hoặc tấm vi phim mà trước đây đã cho mượn. Biểu tượng máy ảnh cho biết rằng các mục này có sẵn trực tuyến dưới dạng kỹ thuật số.
Tất cả vi phim đã được số hóa và tấm vi phim hiện đang được số hóa. Lý do tại sao hình ảnh chụp từ vi phim hoặc tấm vi phim chưa được số hóa trên FamilySearch.org gồm có:
- Vi phim có thể được sắp xếp để quét trong tương lai.
- Vi phim có thể đã được quét, nhưng lại có hợp đồng, quyền bảo mật dữ liệu, hoặc hạn chế nào khác ngăn cản việc truy cập. FamilySearch cố gắng bằng mọi cách để cho phép quyền truy cập tùy theo quyết định của người sở hữu hồ sơ và luật hiện hành.
- Bạn có thể cần phải ở trong một Trung Tâm FamilySearch hoặc Thư Viện FamilySearch để truy cập hình ảnh kỹ thuật số từ vi phim và tấm vi phim. Một số hình ảnh cũng có thể yêu cầu bạn đăng nhập vào tài khoản FamilySearch của mình.